Có 1 kết quả:

人才流失 rén cái liú shī ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) brain drain
(2) outflow of talent

Bình luận 0