Có 1 kết quả:
人才流失 rén cái liú shī ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕ
rén cái liú shī ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brain drain
(2) outflow of talent
(2) outflow of talent
Bình luận 0
rén cái liú shī ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0